Các khu vực | Các tỉnh thành |
---|---|
1. 北海道地区 | 北海道 , |
2. 東北地区 | 青森県 , 岩手県 , 宮城県 , 秋田県 , 山形県 , 福島県 , |
3. 関東地方 | 茨城県 , 栃木県 , 群馬県 , 埼玉県 , 千葉県 , 東京都 , 神奈川県 , |
4. 中部・東海地区 | 新潟県 , 山梨県 , 長野県 , 富山県 , 石川県 , 福井県 , 岐阜県 , 静岡県 , 愛知県 , 三重県 , |
5. 近畿地区 | 滋賀県 , 京都府 , 大阪府 , 兵庫県 , 奈良県 , 和歌山県 , 鳥取県 , |
6. 中国・四国地区 | 島根県 , 岡山県 , 広島県 , 山口県 , 香川県 , 愛媛県 , 徳島県 , 高知県 , |
7. 九州・沖縄地区 | 福岡県 , 佐賀県 , 長崎県 , 熊本県 , 大分県 , 宮崎県 , 鹿児島県 , 沖縄県 , |
Tổng số trường : 44
-
1. 新潟県1 Trường
-
2. 山梨県1 Trường
-
3. 長野県3 Trường
-
4. 富山県2 Trường
-
5. 石川県1 Trường
-
6. 福井県0 Trường
-
7. 岐阜県5 Trường
-
8. 静岡県10 Trường
-
9. 愛知県19 Trường
-
10. 三重県2 Trường
新潟県 | ||
---|---|---|
Tên Trường | Địa chỉ | Kỳ Nhập Học |
1. 国際外語・観光・エアライン専門学校 | 951-8063 新潟県新潟市中央区古町通七番町935 NSGスクエア内 | Tháng 4, Tháng 10 |
山梨県 | ||
---|---|---|
Tên Trường | Địa chỉ | Kỳ Nhập Học |
1. ユニタス日本語学校 | 400-0031 山梨県甲府市丸の内3-6-11 | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
長野県 | ||
---|---|---|
Tên Trường | Địa chỉ | Kỳ Nhập Học |
1. 長野平青学園日本語科 | 380-0918 長野県長野市アークス1-31 | Tháng 4, Tháng 10 |
2. 専門学校長野ビジネス外語カレッジ | 386-0012 長野県上田市中央3-5-18 | Tháng 4, Tháng 10 |
3. 長野国際文化学院 | 392-0016 長野県諏訪市豊田445番地2 | Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
富山県 | ||
---|---|---|
Tên Trường | Địa chỉ | Kỳ Nhập Học |
1. 富山国際学院 | 930-0097 富山県富山市芝園町2-5-13 織田ビル | Tháng 4, Tháng 10 |
2. 富山情報ビジネス専門学校 | 939-0341 富山県射水市三ケ576 | Tháng 4, Tháng 10 |
石川県 | ||
---|---|---|
Tên Trường | Địa chỉ | Kỳ Nhập Học |
1. 専門学校アリス学園 | 921-8176 石川県金沢市円光寺本町8-50 | Tháng 4, Tháng 10 |
福井県 | ||
---|---|---|
Tên Trường | Địa chỉ | Kỳ Nhập Học |
岐阜県 | ||
---|---|---|
Tên Trường | Địa chỉ | Kỳ Nhập Học |
1. ToBuCo専門学校 | 500-8326 岐阜県岐阜市吹上町1-20 | Tháng 4, Tháng 10 |
2. ホツマインターナショナルスクール | 500-8367 岐阜県岐阜市宇佐南4-20-12 | Tháng 4, Tháng 10 |
3. International Study Institute 中京 | 501-6135 岐阜県岐阜市茶屋新田2-62-2 | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
4. リバティインターナショナルスクール | 501-6257 岐阜県羽島市福寿町平方5-14 | Tháng 4, Tháng 10 |
5. スバル学院本巣校 | 501-0461 岐阜県本巣市上真桑1963番地 | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
静岡県 | ||
---|---|---|
Tên Trường | Địa chỉ | Kỳ Nhập Học |
1. 静岡日本語教育センター | 420-0835 静岡県静岡市葵区横田町11-6 | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
2. 静岡インターナショナルスクール | 420-0911 静岡県静岡市葵区瀬名3-47-3 | Tháng 4, Tháng 10 |
3. 国際ことば学院日本語学校 | 422-8076 静岡県静岡市駿河区八幡3丁目2-28 | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
4. LLES語学院 | 430-0905 静岡県浜松市中区下池川町15-10 | Tháng 4, Tháng 10 |
5. 浜松日本語学院 | 430-0929 静岡県浜松市中区中央3-10-31 | Tháng 4, Tháng 10 |
6. 学校法人中野学園オイスカ開発教育専門学校 | 431-1115 静岡県浜松市西区和地町5815 | Tháng 4, Tháng 10 |
7. 日生日本語学園浜松校 | 432-8061 静岡県浜松市西区入野町6095-1 | Tháng 4, |
8. A.C.C.国際交流学園 | 418-0066 静岡県富士宮市大宮町10-9 | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
9. 富士山日本語学校 | 416-0944 静岡県富士市横割1-6-16 | Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
10. 静岡国際言語学院 | 437-1121 静岡県袋井市諸井2331-1 | Tháng 4, |
愛知県 | ||
---|---|---|
Tên Trường | Địa chỉ | Kỳ Nhập Học |
1. 名古屋経営会計専門学校日本語科 | 464-0073 愛知県名古屋市千種区高見1-10-14 | Tháng 4, Tháng 10 |
2. 外語学院アドバンスアカデミー | 461-0034 愛知県名古屋市東区豊前町2-68-1 | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
3. I.C.NAGOYA | 450-0002 愛知県名古屋市中村区名駅3-26-19 名駅永田ビル | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
4. ノースリバー日本語スクール | 453-0851 愛知県名古屋市中村区畑江通2-8-3 | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
5. 保育・介護・ビジネス名古屋専門学校 | 460-0002 愛知県名古屋市中区丸の内2-6-4 | Tháng 4, Tháng 10 |
6. 名古屋YWCA学院日本語学校 | 460-0004 愛知県名古屋市中区新栄町2-3 | Tháng 4, |
7. 名古屋福徳日本語学院 | 460-0006 愛知県名古屋市中区葵2-14-22 | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
8. 愛知国際学院 | 460-0007 愛知県名古屋市中区新栄1-30-3 | Tháng 4, Tháng 10 |
9. 名古屋SKY日本語学校 | 460-0007 愛知県名古屋市中区新栄1-13-22 | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
10. 上山学院日本語学校 | 460-0008 愛知県名古屋市中区栄4-16-29 | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
11. ECC日本語学院 名古屋校 | 460-0022 愛知県名古屋市中区金山1-16-16 | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
12. ARMS日本語学校 | 460-0026 愛知県名古屋市中区伊勢山2-7-23 | Tháng 4, Tháng 10 |
13. 名古屋国際日本語学校 | 466-0062 愛知県名古屋市昭和区狭間町3-6 | Tháng 4, Tháng 10 |
14. 名古屋国際日本語学校 | 467-0852 愛知県名古屋市瑞穂区明前町15-23 | Tháng 4, Tháng 10 |
15. 名朋語学院 | 456-0056 愛知県名古屋市熱田区三番町22番12号 | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
16. YAMASA言語文化学院 | 444-8691 愛知県岡崎市羽根東町1-2-1 | Tháng 4, Tháng 10 |
17. 名古屋教育学院 | 484-0085 愛知県犬山市大字犬山字西古券77-12 | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
18. コウブンインターナショナル | 441-1615 愛知県新城市大野字上貝津7 | Tháng 4, Tháng 10 |
19. あいち コトノハ 学院 | 14-10 Inaricho hane Iwakura Aichi 482-0006 | Tháng 4, Tháng 10 |
三重県 | ||
---|---|---|
Tên Trường | Địa chỉ | Kỳ Nhập Học |
1. 四日市日本語学校 | 510-0087 三重県四日市市西新地13-13 | Tháng 4, Tháng 10 |
2. インターナショナル日本学校 ( TRƯỜNG QUỐC TẾ NHẬT BẢN) | 西町5-12 (3.402,77 km) Yokkaichi 510-0089 | Tháng 4, Tháng 10 |