Các khu vực | Các tỉnh thành |
---|---|
1. 北海道地区 | 北海道 , |
2. 東北地区 | 青森県 , 岩手県 , 宮城県 , 秋田県 , 山形県 , 福島県 , |
3. 関東地方 | 茨城県 , 栃木県 , 群馬県 , 埼玉県 , 千葉県 , 東京都 , 神奈川県 , |
4. 中部・東海地区 | 新潟県 , 山梨県 , 長野県 , 富山県 , 石川県 , 福井県 , 岐阜県 , 静岡県 , 愛知県 , 三重県 , |
5. 近畿地区 | 滋賀県 , 京都府 , 大阪府 , 兵庫県 , 奈良県 , 和歌山県 , 鳥取県 , |
6. 中国・四国地区 | 島根県 , 岡山県 , 広島県 , 山口県 , 香川県 , 愛媛県 , 徳島県 , 高知県 , |
7. 九州・沖縄地区 | 福岡県 , 佐賀県 , 長崎県 , 熊本県 , 大分県 , 宮崎県 , 鹿児島県 , 沖縄県 , |
Tổng số trường : 57
-
1. 滋賀県0 Trường
-
2. 京都府8 Trường
-
3. 大阪府32 Trường
-
4. 兵庫県14 Trường
-
5. 奈良県2 Trường
-
6. 和歌山県1 Trường
-
7. 鳥取県0 Trường
滋賀県 | ||
---|---|---|
Tên Trường | Địa chỉ | Kỳ Nhập Học |
京都府 | ||
---|---|---|
Tên Trường | Địa chỉ | Kỳ Nhập Học |
1. 公益財団法人京都日本語教育センター京都日本語学校 | 602-0917 京都府京都市上京区一条通新町東入ル東日野殿町394番地の2 | Tháng 4, Tháng 10 |
2. 京都文化日本語学校 | 606-8271 京都府京都市左京区北白川瓜生山2-116 | Tháng 4, Tháng 10 |
3. 京都YMCA国際福祉専門学校日本語科 | 604-8083 京都府京都市中京区三条通柳馬場東入中之町2番地 | Tháng 4, Tháng 10 |
4. 日本語センター | 600-8023 京都府京都市下京区河原町通仏光寺下ル富永町356 | Tháng 4, Tháng 10 |
5. 京都民際日本語学校 | 615-0881 京都府京都市右京区西京極北大入町69 | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
6. JCL外国語学院 | 612-0029 京都府京都市伏見区深草西浦町6-4 | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
7. 京都励学国際学院 | 612-8316 京都府京都市伏見区上板橋町513 | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
8. 関西語言学院 | 612-8401 京都府京都市伏見区深草下川原町39-12 | Tháng 4, Tháng 10 |
大阪府 | ||
---|---|---|
Tên Trường | Địa chỉ | Kỳ Nhập Học |
1. ワン・パーパス国際学院 | 534-0002 大阪府大阪市都島区大東町3-6-18 | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
2. 大阪国際教育学院 | 554-0012 大阪府大阪市此花区西九条1-29-2 | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
3. 大阪YMCA国際専門学校 | 550-0001 大阪府大阪市西区土佐堀1-5-6 | Tháng 4, Tháng 10 |
4. J国際学院 | 550-0012 大阪府大阪市西区立売堀1-1-3 | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
5. クローバー学院 | 550-0013 大阪府大阪市西区新町1-2-13 新町ビル4F | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
6. 日本学生支援機構大阪日本語教育センター | 543-0001 大阪府大阪市天王寺区上本町8-3-13 | Tháng 4, Tháng 10 |
7. 芦屋国際学院大阪校 | 543-0045 大阪府大阪市天王寺区寺田町1-7-1 | Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
8. 大阪YMCA学院 | 543-0073 大阪府大阪市天王寺区生玉寺町1-3 | Tháng 4, Tháng 10 |
9. エール学園日本語教育学科 | 556-0011 大阪府大阪市浪速区難波中3-9-3 | Tháng 4, Tháng 10 |
10. 大原簿記法律専門学校難波校 | 556-0011 大阪府大阪市浪速区難波中1-6-2 | Tháng 10 |
11. 日本メディカル福祉専門学校 | 533-0011 大阪府大阪市東淀川区大桐2-7-12 | Tháng 4, Tháng 10 |
12. 日本理工情報専門学校 | 533-0015 大阪府大阪市東淀川区大隅1-1-25 | Tháng 4, Tháng 10 |
13. シンアイ語学専門学院 | 544-0003 大阪府大阪市生野区小路東1-2-26 | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
14. 日生日本語学園 | 544-0004 大阪府大阪市生野区巽北4-15-26 | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
15. アジアハウス附属海風日本語学舎 | 544-0032 大阪府大阪市生野区中川西1-5-7 | Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
16. 文林学院 日本語科 | 545-0023 大阪府大阪市阿倍野区王子町1-5-20 | Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
17. 清風情報工科学院日本語科 | 545-0042 大阪府大阪市阿倍野区丸山通1-6-3 | Tháng 4, Tháng 10 |
18. 関西外語専門学校 日語教育部日本語学科 | 545-0053 大阪府大阪市阿倍野区松崎町2-9-36 | Tháng 4, Tháng 10 |
19. せいがん日本語学校 | 558-0003 大阪府大阪市住吉区長居3-2-9 | Tháng 4, Tháng 10 |
20. 国際日語教育学院 | 557-0024 大阪府大阪市西成区出城2-2-18 | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
21. 大阪ハイテクノロジー専門学校 | 532-0003 大阪府大阪市淀川区宮原1-2-43 | Tháng 4, Tháng 10 |
22. 大阪日本語アカデミー | 547-0015 大阪府大阪市平野区長吉長原西2-2-12 | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
23. 大阪みなみ日本語学校 | 547-0027 大阪府大阪市平野区喜連5-2-38 | Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
24. 大阪YWCA専門学校 | 530-0026 大阪府大阪市北区神山町11-12 | Tháng 4, Tháng 10 |
25. 大阪文化国際学校 | 530-0035 大阪府大阪市北区同心 2-11-12 | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
26. 日中語学専門学院 | 530-0041 大阪府大阪市北区天神橋3-7-7 玉屋ビル | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
27. 大阪外語学院 | 541-0057 大阪府大阪市中央区北久宝寺町2-6-14 | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
28. ヒューマンアカデミー日本語学校大阪校 | 542-0081 大阪府大阪市中央区南船場4-3-2 御堂筋MIDビル9F | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
29. 新亜国際語言学院 | 590-0027 大阪府堺市堺区榎元町1-1-6 | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
30. ダイワアカデミー | 590-0947 大阪府堺市堺区熊野町西3丁2-6 | Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
31. 大阪日本語学院 | 591-8008 大阪府堺市北区東浅香山町2丁74-26 | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
32. 中央工学校OSAKA日本語科 | 561-0872 大阪府豊中市寺内1-1-43 | Tháng 4, Tháng 10 |
兵庫県 | ||
---|---|---|
Tên Trường | Địa chỉ | Kỳ Nhập Học |
1. 秀明神戸国際学院 | 657-0831 兵庫県神戸市灘区水道筋5丁目1-8 夷谷ビル | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
2. KIJ語学院 | 652-0032 兵庫県神戸市兵庫区荒田町1-12-7 | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
3. KIJ語学院南校 | 652-0822 兵庫県神戸市兵庫区西出町33-5 | Tháng 4, Tháng 10 |
4. 神戸外語教育学院 | 653-0002 兵庫県神戸市長田区六番町5-6-1 | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
5. 国際語学学院 | 653-0004 兵庫県神戸市長田区四番町7-5 | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
6. 神戸YMCA学院専門学校 日本語学科 | 650-0002 兵庫県神戸市中央区北野町1-1 新神戸オリエンタルアベニュー | Tháng 4, Tháng 10 |
7. 神戸電子専門学校日本語学科 | 650-0003 兵庫県神戸市中央区山本通1-6-35 | Tháng 4, Tháng 10 |
8. コミュニカ学院 | 650-0031 兵庫県神戸市中央区東町116-2 | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
9. 神戸東洋日本語学院 | 650-0032 兵庫県神戸市中央区伊藤町110-2 | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
10. 春日日本語学院 | 651-0063 兵庫県神戸市中央区宮本通5-7-10 | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
11. 神戸日本語学院 | 651-0093 兵庫県神戸市中央区二宮町4-6-3 | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
12. 専門学校日本工科大学校日本語学科 | 672-8001 兵庫県姫路市兼田383-22 | Tháng 4, Tháng 10 |
13. 神戸国際語言学院 | 662-0943 兵庫県西宮市建石町6-20 | Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
14. 伊丹国際外国語学校 | 664-0858 兵庫県伊丹市西台2-1-10 | Tháng 4, Tháng 10 |
奈良県 | ||
---|---|---|
Tên Trường | Địa chỉ | Kỳ Nhập Học |
1. 奈良総合ビジネス専門学校 | 630-8247 奈良県奈良市油阪町421 | Tháng 4, Tháng 10 |
2. 天理教語学院日本語科 | 632-0035 奈良県天理市守目堂町186 | Tháng 4, |
和歌山県 | ||
---|---|---|
Tên Trường | Địa chỉ | Kỳ Nhập Học |
1. 和歌山YMCA国際福祉専門学校日本語科 | 640-8323 和歌山県和歌山市太田1-12-13 | Tháng 4, Tháng 10 |
鳥取県 | ||
---|---|---|
Tên Trường | Địa chỉ | Kỳ Nhập Học |