Các khu vực | Các tỉnh thành |
---|---|
1. 北海道地区 | 北海道 , |
2. 東北地区 | 青森県 , 岩手県 , 宮城県 , 秋田県 , 山形県 , 福島県 , |
3. 関東地方 | 茨城県 , 栃木県 , 群馬県 , 埼玉県 , 千葉県 , 東京都 , 神奈川県 , |
4. 中部・東海地区 | 新潟県 , 山梨県 , 長野県 , 富山県 , 石川県 , 福井県 , 岐阜県 , 静岡県 , 愛知県 , 三重県 , |
5. 近畿地区 | 滋賀県 , 京都府 , 大阪府 , 兵庫県 , 奈良県 , 和歌山県 , 鳥取県 , |
6. 中国・四国地区 | 島根県 , 岡山県 , 広島県 , 山口県 , 香川県 , 愛媛県 , 徳島県 , 高知県 , |
7. 九州・沖縄地区 | 福岡県 , 佐賀県 , 長崎県 , 熊本県 , 大分県 , 宮崎県 , 鹿児島県 , 沖縄県 , |
Tổng số trường : 25
-
1. 福岡県15 Trường
-
2. 佐賀県0 Trường
-
3. 長崎県0 Trường
-
4. 熊本県2 Trường
-
5. 大分県0 Trường
-
6. 宮崎県1 Trường
-
7. 鹿児島県1 Trường
-
8. 沖縄県6 Trường
福岡県 | ||
---|---|---|
Tên Trường | Địa chỉ | Kỳ Nhập Học |
1. 各種学校北九州YMCA学院 | 802-0004 福岡県北九州市小倉北区鍛冶町2-3-9 | Tháng 4, Tháng 10 |
2. 九州国際教育学院 | 812-0013 福岡県福岡市博多区博多駅東1-1-33はかた近代ビル4階 | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
3. 福岡日本語学校 | 812-0013 福岡県福岡市博多区博多駅東1-1-33はかた近代ビル 8階 | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
4. 麻生外語観光&製菓専門学校 | 812-0016-福岡県福岡市博多区博多駅南1-14-17 | Tháng 4, Tháng 10 |
5. 九州外国語学院 | 812-0035 福岡県福岡市博多区中呉服町2-1 | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
6. 福岡国土建設専門学校 | 812-0887 福岡県福岡市博多区三筑2-7-8 | Tháng 4, Tháng 10 |
7. 福岡YMCA日本語学校 | 810-0001 福岡県福岡市中央区天神3-4-7天神旭ビル2F | Tháng 4, Tháng 10 |
8. 九州言語教育学院 | 810-0044 福岡県福岡市中央区六本松3-7-10 | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
9. 九州英数学舘国際言語学院 | 810-0073 福岡県福岡市中央区舞鶴1-5-30 | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
10. アジア日本語学院 | 811-1362 福岡県福岡市南区長住4-2-29 | Tháng 4, Tháng 10 |
11. 九州日語学院 | 815-0031 福岡県福岡市南区清水2-13-35 | Tháng 4, Tháng 10 |
12. 西日本国際教育学院 | 815-0032 福岡県福岡市南区塩原4-17-17 | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
13. 福岡YMCA国際ホテル・福祉専門学校日本語科 | 814-0133 福岡県福岡市城南区七隈1-1-10 | Tháng 4, Tháng 10 |
14. NILS | 838-0141 福岡県小郡市小郡760-5 | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
15. さくら日本語学院 | 811-0121 福岡県糟屋郡新宮町美咲2-17-12 | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
佐賀県 | ||
---|---|---|
Tên Trường | Địa chỉ | Kỳ Nhập Học |
長崎県 | ||
---|---|---|
Tên Trường | Địa chỉ | Kỳ Nhập Học |
熊本県 | ||
---|---|---|
Tên Trường | Địa chỉ | Kỳ Nhập Học |
1. 熊本工業専門学校 日本語科 | 861-8038 熊本県熊本市東区長嶺東5-1-1 | Tháng 4, Tháng 10 |
2. 熊本YMCA 学院日本語科 | 862-0924 熊本県熊本市中央区帯山2-1-11 | Tháng 4, Tháng 10 |
大分県 | ||
---|---|---|
Tên Trường | Địa chỉ | Kỳ Nhập Học |
宮崎県 | ||
---|---|---|
Tên Trường | Địa chỉ | Kỳ Nhập Học |
1. 宮崎情報ビジネス専門学校 | 880-0801 宮崎県宮崎市老松1-3-7 | Tháng 4, Tháng 10 |
鹿児島県 | ||
---|---|---|
Tên Trường | Địa chỉ | Kỳ Nhập Học |
1. 鹿児島キャリアデザイン専門学校 | 891-0141 鹿児島県鹿児島市谷山中央2-4173 | Tháng 4, |
沖縄県 | ||
---|---|---|
Tên Trường | Địa chỉ | Kỳ Nhập Học |
1. 沖縄JCS学院 | 900-0033 沖縄県那覇市久米2-11-13 | Tháng 4, Tháng 10 |
2. 国際言語文化センター附属日本語学校 | 901-0156 沖縄県那覇市田原1-4-1 サンヒルズ田原2F | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
3. 日亜外語学院 | 902-0062 沖縄県那覇市松川1-1-1 | Tháng 4, Tháng 10 |
4. 異文化間コミュニケーションセンター附属日本語学校 | 901-2212 沖縄県宜野湾市長田4-13-8 | Tháng 4, Tháng 7, |
5. J S L日本アカデミー | 901-2125 沖縄県浦添市仲西1-1-1 | Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
6. 東洋言語文化学院 | 904-2215 沖縄県うるま市みどり町5-3-25 | Tháng 4, Tháng 10 |