Tên Tiếng Nhật Của Các Loại Thuốc Thường Dùng

 

Là một du học sinh tại Nhật Bản, sinh sống tại một nơi xa quê hương, xa gia đình các bạn phải hết sức quan tâm đến vấn đề sức khỏe. Sức khỏe là quan trọng nhất để bạn có thể học tập thật tốt. Hơn nữa, làm quen với thời tiết tại Nhật Bản không phải chuyện đơn giản, mùa đông có nơi lạnh đến âm 10 độ C, mùa hè thì lại nóng nực.

Ốm đau hay mắc các bệnh thường gặp là điều khó tránh của mỗi du học sinh, các bạn hãy “bỏ túi” tên tiếng Nhật của những loại thuốc thường dùng dưới đây, chắc chắn sẽ hữu ích trong suốt thời gian các bạn du học.

頭痛薬 (ずつうやくーzutsuu yaku)       : Thuốc đau đầu
鎮痛剤 (ちんつうざい -chintsu zai)      : Thuốc giảm đau
睡眠薬 (すいみんやく-suimin yaku)    : Thuốc ngủ

解熱剤(げねつざい: genetsu zai)         : Thuốc hạ sốt
バンドエイド (bando eido)                     : Băng vết thương
目薬 (めぐすり: megusuri)                    : Thuốc nhỏ mắt

湿布 (しっぷ: shippu)                            : Thuốc đắp
軟膏 (なんこう: nankou)                        : Thuốc mỡ bôi ngoài
整腸薬 (せいちょうやく-seichou yaku)  : Thuốc đường ruột/ tiêu hóa

胃腸薬 (いちょうやく- ichou yaku)        : Thuốc dạ dày/ruột
かぜ薬 (かぜぐすり-kazegusuri)             : Thuốc cảm
漢方薬(かんぽうやく- kanpou yaku)    : Thuốc bắc

ビタミン (bitamin)                                     : Vitamin
サプリメント (saburimento)                       : Thực phẩm chức năng
ファストエイド(first aid)                          : Thuốc/ dụng cụ sơ cứu (bông, băng, cồn v.v)

1
Chat với chúng tôi