Học Tiếng Nhật : Chủ Đề 12 Con Giáp
TIẾNG NHẬT THEO CHỦ ĐỀ |
TIẾNG NHẬT | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
鼠 | ネズミ | Con Chuột |
野牛 | やぎゅう | Con Trâu |
虎 | トラ | Con Hổ |
猫 | ねこ | Con Mèo |
竜 | どうぶつ | Con Rồng |
蛇 | ヘビ | Con Rắn |
馬 | うま | Con Ngựa |
山羊 | やぎ | Con Dê |
猿 | さる | Con Khỉ |
鶏 | ニワトリ | Con Gà |
犬 | いぬ | Con Chó |
豚 | ぶた | Con Lợn |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-