Học Tiếng Nhật : Chủ Đề Các Loại Cây
TIẾNG NHẬT THEO CHỦ ĐỀ |
TIẾNG NHẬT | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
梨 | なし | Cây Lê |
棗 | なつめ | Cây Táo |
杏 | あんず | Cây Mơ Tây |
李 | すもも | Cây Mận |
柿 | かき | Cây Hồng |
栴檀 | せんだん | Cây Xoan |
松 | まつ | Cây Thông |
桃 | もも | Cây Đào |
楓 | かえで | Cây Phong |
石榴 | ざくろ | Cây Lựu |
柏 | かしわ | Cây Sồi |
木苺 | きいちご | Cây Mâm Xôi |
杉 | すぎ | Cây Tuyết Tùng |
柳 | やなぎ | Cây Liễu |
金柑 | きんかん | Cây Kim Quất |
みかん | Cây Cam/Chanh | |
橙 | だいだい | Cây Cam Đắng |
橘 | たちばな | Cây Quất |
栃の木 | とちのき | Cây Hạt Dẻ Ngựa |
惟 | しいい | Cây Dẻ Gai |
銀杏 | いちょう | Cây Rẻ Quạt |
柚 | ゆず | Cây Thanh Yên (giống cam quýt) |
桜 | さくら | Cây Anh Đào |
桑 | くわ | Cây Dâu Tằm |
ユーカリ | Cây Bạch Đàn | |
山茶花 | さざんか | Cây Sơn Trà |
楠の木 | くすのき | Cây Long Não |
胡桃 | くるみ | Cây Hồ Đào |
無花果 | いちじく | Cây Sung/ cây vả |
梔子 | くちなし | Cây Dành Dành |
榎 | えのき | Cây Cơm Nguội |
花梨 | かりん | Cây Mộc Qua |
山吹 | やまぶき | Cây Lệ Đường/Hoàng Độ Mai |
無患子 | むくろじ | Cây Bồ Hòn |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-