Học Tiếng Nhật : Chủ Đề Trường Học
TIẾNG NHẬT THEO CHỦ ĐỀ |
TIẾNG NHẬT | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
学校 | がっこう | Trường Học |
幼稚園 | ようちえん | Trường Mẫu Giáo |
小学校 | しょうがっこう | Trường Tiểu Học/ Cấp I |
中学校 | ちゅうがっこう | Trường Trung Học Cơ Sở/ Cấp II |
高等学校 | こうとうがっこう | Trường Trung Học Phổ Thông/ Cấp III |
大学 | だいがく | Trường Đại Học |
公立学校 | こうりつがっこう | Trường Công |
校長 | こうちょう | Hiệu Trưởng |
教頭 | きょうとう | Phó Hiệu Trưởng |
先生/教師 | せんせい/きょうし | Giáo Viên |
学生 | がくせい | Học Sinh |
制服 | せいふく | Đông Phục |
卒業 | そつぎょう | Tốt Nghiệp |
試験 | しけん | Thi Cử |
テスト | Kiểm Tra | |
中間試験 | ちゅうかんしけん | Thi Giữa Kỳ |
期末試験 | きまつしけん | Thi Cuối Kỳ |
授業 | じゅぎょう | Bài Giảng, Bài Học |
宿題 | しゅくだい | Bài Tập |
教科書 | きょうかしょ | Sách Giáo Khoa |
椅子 | いす | Ghế |
テーブル | Bàn | |
国語 | こくご | Tiếng Nhật |
英語 | えいご | Tiếng Anh |
科学 | かがく | Khoa Học |
化学 | かがく | Hóa Học |
数学 | すうがく | Toán Học |
物理 | ぶつり | Vật Lý |
生物学 | せいぶつがくめい | Sinh Học |
美術 | びじゅつ | Mỹ Thuật |
体育 | たいいく | Thể Dục |
寄宿舎/寮 | きしゅくしゃ/りょう | Ký Túc Xá |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-