Học Tiếng Nhật : Chủ Đề Các Loài Hoa
| TIẾNG NHẬT THEO CHỦ ĐỀ |
| TIẾNG NHẬT | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
| 菊 | きく | Hoa Cúc |
| 桃 | もも | Hoa Đào |
| シクラメン | シクラメン | Hoa Anh Thảo |
| 菫 | Hoa Violet | |
| 撫子 | Hoa Cẩm Chướng | |
| 紫陽花 | Hoa Cẩm Tú Cầu | |
| 菊 | Hoa Cúc | |
| 葵 | Hoa Dâm Bụt | |
| 薔薇 | Hoa Hồng | |
| 石楠花 | Hoa Đỗ Quyên | |
| 蓮 | はす | Hoa Sen |
| 梅 | うめ | Hoa Mai |
| ひまわり | Hoa Hướng Dương | |
| ジャスミン | Hoa Nhài | |
| バンマツリ | Hoa Nhài Nhật | |
| ツバキ | Hoa Trà |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.