Học Tiếng Nhật : Chủ Đề Các Loại Chim
TIẾNG NHẬT THEO CHỦ ĐỀ |
TIẾNG NHẬT | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
鳥 | とり | Con Chim |
鳩 | ハト | Con Chim Bồ Câu |
白鳥 | ハクチョウ | Con Chim Thiên Nga |
鷲 | ワシ | Con chim Ưng |
ペンギン | Con Chim Cánh Cựt | |
雀 | スズメ | Con Chim Sẻ |
烏 / 鴉 | カラス | Con Quạ |
梟 | フクロウ | Con Cú |
鷲 | ワシ | Con Diều Hâu |
白鳥 | ハクチョウ | Con Thiên Nga |
ペンギン | Con Chim Biển | |
駝鳥 | (だ ち ょ う)/(ダ チョウ) | Con Đà Điểu |
燕 | すずめ | Con Chim Én, Chim yến |
鷲 | わし | Con Chim Đại Bàng |
鸚鵡 | おうむ | Con Vẹt |
鴎 | かもめ | Con Mòng Biển |
啄木鳥 | きつつき | Chim Gõ Kién |
翡翠 | かわせみ | Chim Bói Cá |
鸛 | こうのとり | Con Cò |
禿鷲 | はげわし | Chim Kền kền |
鵞鳥 | がちょう | Con Ngỗng |
蜂鳥 | はちどり | Con Chim Ruồi |
孔雀 | くじゃく | Con Chim Công |
ペリカン | Con Chim Bồ Nông | |
カナリア | Chim Bạch Yến | |
フラミンゴ/紅鶴 | べにずる | Chim Hồng H |
鷺 | さぎ | Con Diệc |
星椋鳥 | ほしむくどり | Chim Sáo Đá |
面梟 | めんふくろう | Chim Lợn |
高麗鶯 | こうらいうぐいす | Chim Vàng Anh |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-