Học Tiếng Nhật : Chủ Đề Các Loại Côn Trùng
TIẾNG NHẬT THEO CHỦ ĐỀ |
TIẾNG NHẬT | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
虫 | むし | Côn Trùng |
蟻 | アリ | Con Kiến |
蚊 | カ | Con Muỗi |
蛍 | ホタル | Con Đom Đóm |
蝶蝶 | チョウチョウ | Con Bướm |
蝉 | セミ | Con Ve Sầu |
毛虫 | けむし | Sâu Bướm |
ゴキブリ | Con Gián | |
蜘蛛 | トンボ | Con Chuồn Chuồn |
蜂 | ハチ | Con Ong |
蚯蚓 | ミミズ | Con Giun Đất |
蝿 | ハエ | Con Ruồi |
百足 | ムカデ | Con Rết |
蜘蛛 | クモ | Con Nhện |
毛虫 | けむし | Con Sâu Bướm |
カマキリ | カマキリ | Con Bọ Ngựa |
ヤスデ | Con Cuốn Chiếu | |
蛾 | Con Bướm Đêm | |
毛虫 | Con Sâu Róm | |
バッタ | Con Cào Cào | |
コオロギ | Con Dế | |
カマキリ | Con Bọ Ngựa | |
てんとう虫 | Con Bọ Rùa | |
カブトムシ | カブトムシ | Con Bọ Hung |
クワガタ | Con Bọ Cánh Cứng | |
カナブン | Con Bọ Xít | |
アメンボ | Con Gọng Vó | |
ライトをつける | ダニ | Con Rận |
さそり | Con Châu Chấu | |
繭 | まゆ | Con Kén Tằm |
毛虫 | けむし | Con Sâu |
エンジンをかける | カタツムリ | Con Ốc Sên |
雀蜂 | すずめばち | Con Ong Vò Vẽ |
蠍 | さそり | Con Bọ Cạp |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-