Học Tiếng Nhật : Chủ Đề Cây Rau Ăn Quả
| TIẾNG NHẬT THEO CHỦ ĐỀ |
| TIẾNG NHẬT | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
| 胡瓜 | きゅうり | Dưa Chuột |
| トマト | Cà Chua | |
| ミニトマト | Cà Chua Bi | |
| ピーマン | Ớt Xanh | |
| パプリカ | Ớt Chuông ( đỏ, vàng, cam) | |
| インゲン | Đậu Quả | |
| 茄子 | なす | Cà Tím |
| 南瓜 | かぼちゃ | Bí Đỏ |
| オクラ | Đậu Bắp | |
| ともろこし | Ngô | |
| 糸瓜 | へちま | Quả Mướp |
| 竹のこ | たけのこ | Măng |
| ゴーヤ | Mướp Đắng | |
| ヤエナリ | Đậu Xanh | |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.